TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÀNH PHỐ
=========================
1 Thành phố 城市 Chéng shì
2 Thủ đô 首都 Shǒu dū
3 Trung tâm , thủ phủ 大都市 dà dū shì
4 Trung tâm thành phố 市中心 shì zhōng xīn
5 Trung tâm mua sắm 商业区 Shāng yè qū
6 Quận, huyện 区 qū
7 Khu dân cư , khu nhà ở 居民区,住宅区 jū mín qū , zhù zhái qū
8 Thành thị 市区的 shì qū de
9 Ngoại ô 近郊区 Jìn jiāo qū
10 Vùng ngoại thành 郊区 Jiāo qū
11 Khu ổ chuột 贫民区 Pín mín qū
12 Thôn , làng 村 Cūn
13 Thôn , xóm 小村 Xiǎo cūn
14 Nhà ổ chuột 狭小破旧的住房 Xiáxiǎo pòjiù de zhùfáng
15 Địa phương 所在地 Suǒ zài dì
16 Nhà tầng / lầu 楼房 Lóu fáng
17 Nhà trọc trời , cao ốc 摩天楼 mó tiān lóu
18 Dãy căn hộ 居住单元,套房 jū zhù dān yuán , tào fáng
19 Cửa hàng 商店 Shāng diàn
20 Siêu thị 市场,集市 shì chǎng , jí shì