CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG HOA

CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG HOA
=================
1. Tiě bǐng铁饼: ném đĩa sắt
2. Qiān qiú铅球: đẩy tạ
3. Huá bīng滑冰: trượt băng
4. Huá xuě滑雪: trượt tuyết
5. Jǔ zhòng举重:cử tạ
6. Quán jī拳击: đấm bốc
7. Wǔ shù武术: wu shu
8. Róu dào柔道: nhu đạo
9. Shuāi jiāo摔跤: nhảy cầu
10. Lán qiú篮球: bóng rổ
11. Zú qiú足球: bóng đá
12. Pái qiú排球: bóng chuyền
13. Shuǐ qiú水球: bóng nước
14. Duǎn pǎo短跑: chạy cự li ngắn
15. Cháng pǎo长跑: chạy cự li dài
16. Tiào gāo跳高: nhảy cao
17. Tiào yuǎn跳远: nhảy xa
18. Jìng zǒu竞走: Đi bộ
19. Yóu yǒng游泳: bơi lội
20. Shè jī射击: bắn súng
21. Shè jiàn射箭: bắn cung
22. Jī jiàn击箭: đấu kiếm

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.