新型: コロナ ウイルス: Covid 19
隔離: かくり: cách ly
罹患: りかん: mắc bệnh
患者: かんじゃ: bệnh nhân
感染: かんせん: truyền nhiễm
海外渡航: かいがいとこう: việc đi lại bằng tàu thuyền trên biển
人混み: ひとごみ: tụ tập đám đông 
嗽: うがい: xúc miệng
発熱: はつねつ: sốt ( phát nhiệt )
咳エチケット: cách ứng xử khi có biểu hiện ho
拡大 かくだい: khuếch tán diện rộng
倦怠感: けんたいかん: mệt mỏi uể oải
息苦しさ (呼吸困難): Khó thở
解熱剤: げねつざい: thuốc hạ sốt
接触: せっしょく: tiếp xúc
マスクを着用: Đeo khẩu trang
疾患: しっかん: căn bệnh
症状: しょうじょう: tình trạng bệnh
検疫: けんえき: sự kiểm tra dịch bệnh
肺炎: はいえん: viêm phổi
殺菌: さっきん: diệt khuẩn
対策: たいさく: đối sách
予防: よぼう: phòng tránh ( Dự phòng )
対応: たいおう: cách đối phó ( đối ứng )