第14課: 新しい言葉
N0 | 平仮名 | 漢字 | 意味 |
1 | つける (つけます)Ⅱ | 点ける | Bật ( điện, máy điều hòa ) |
2 | けす (けします)Ⅰ | 消す | Tắt ( điện, máy điều hòa ) |
3 | あける (あけます)Ⅱ | 開ける | Mở ( cửa, cửa sổ ) |
4 | しめる (しめます)Ⅱ | 閉める | Đóng ( cửa , cửa sổ ) |
5 | いそぐ (いそぎます)Ⅰ | 急ぐ | Nhanh, vội, gấp |
6 | まつ (まちます)Ⅰ | 待つ | Đợi, chờ |
7 | とめる (とめます)Ⅱ | 止める | Dừng( băng cát-xét, ô-tô), đỗ( ô-tô ) |
8 | まがる (まがります)Ⅰ | 曲がる | Rẽ, quẹo( phải ) |
9 | もつ (もちます)I | 持つ | Cầm, mang |
10 | とる (とります)Ⅰ | 取る | Lấy( muối) |
11 | てつだう (てつだいます)Ⅰ | 手伝う | Giúp( làm việc ) |
12 | よぶ (よびます)Ⅰ | 呼ぶ | Gọi( tắc-xi, tên ) |
13 | はなす (はなします)I | 話す | Nói chuyện, nói |
14 | みせる (みせます)Ⅱ | 見せる | Cho xem, trình |
15 | おしえる (おしえます)Ⅱ | 教える | Nói, cho biết ( địa chỉ ) |
16 | はじめる (はじめます)Ⅱ | 始める | Bắt đầu |
17 | ふる (ふります)Ⅰ | 降る | Rơi( mưa, tuyết ~) |
れい | あめが ふる | [雨が~] | mưa rơi |
18 | コピーしますⅢ(~する) | Copy | |
19 | エアコン | Air conditioner | Máy điều hòa |
20 | パスポート | Pass port | Hộ chiếu |
21 | なまえ | 名前 | Tên |
22 | じゅうしょ | 住所 | Địa chỉ |
23 | ちず | 地図 | Bản đồ |
24 | しお | 塩 | Muối |
25 | さとう | 砂糖 | Đường |
26 | よみかた (~かた) | 読み方 | Cách đọc |
27 | ゆっくり | Chậm, từ từ, thong thả, thoải mái | |
28 | すぐ | 直ぐ | Ngay, lập tức |
29 | また | Lại(~ đến ) | |
30 | あとで | 後で | Sau |
31 | もうすこし | もう少し | Thêm một chút nữa thôi |
Địa chỉ: C3-14 Đường DA1-1 Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương.Thầy Cường: 0977.890.959 | |||
32 | もう~ | Thêm ~ | |
33 | いいですよ。 | Được chứ/ được ạ. | |
34 | さあ | Thôi,/nào,( dùng để thúc giục hoặc khuyến khích ai đó làm gì.) |
|
35 | あれ? | Ôi! ( câu cảm thán khi phát hiện hoặc thấy cái gì đó lạ, hoặc bất ngờ |
|
36 | しんごうをみぎへ まがってください |
Anh/chị rẽ phải ở chỗ đèn tín hiệu. | |
37 | まっすぐ | Thẳng | |
38 | これでおねがいします | Gửi anh tiền này | |
39 | おつり | お釣り | Tiền lẻ |