TỪ VỰNG CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ
===========================
1. 人体 Réntǐ cơ thể
2. 头 Tóu đầu
3. 脖子 bózi Cổ
4. 面部 Miànbù mặt
5. 头发 Tóufǎ tóc
6. 太阳穴 tàiyángxué thái dương
7. 痣 zhì Nốt ruồi
8. 酒窝 jiǔ wō Núm đồng tiền
9. 雀斑 què bān Tàn nhang
10. 眼睛 Yǎnjīng mắt
11. 瞳孔 tóngkǒng đồng tử
12. 眼 皮 yǎnpí Mí mắt
13. 虹膜 hóngmó tròng đen
14. 鼻子 Bízi mũi
15. 鼻孔 Bíkǒng Lỗ mũi
16. 鼻梁 bí liáng Sống mũi
17. 耳朵 Ěrduǒ tai
18. 耳孔 Ěrkǒng Lỗ tai
19. 耳垂 ěrchuí dái tai
20. 前额 Qián’é trán
21. 眉毛 Méimáo lông mày
22. 睫毛 Jiémáo lông my
23. 脸颊 Liǎnjiá gò má
24. 下巴 Xiàbā cằm
25. 嘴 Zuǐ miệng
26. 嘴唇 ZuǐChún đôi môi
27. 喉咙 Hóulóng họng
28. 舌头 Shétou lưỡi
29. 虹膜 Hóngmó tròng đen
30. 肩膀 Jiānbǎng vai
31. 皮肤 Pífū da
32. 手 Shǒu bàn tay
33. 手臂 Shǒubì tay
34. 拳头 Quántóu nắm tay
35. 拇指 Mǔzhǐ ngón cái
36. 手腕 Shǒuwàn cổ tay
37. 胳膊 Gēbó cánh tay
38. 胳膊 肘 Gēbó zhǒu khuỷu tay
39. 指甲 Zhǐjiǎ móng tay
40. 小指 Xiǎozhǐ ngón út
41. 手掌 Shǒuzhǎng lòng bàn tay
42. 甲上皮 Jiǎ shàngpí lớp da ngoài
43. 指关节 Zhǐ guānjié khớp ngón tay
44. 中指 Zhōngzhǐ ngón giữa
45. 无名指 Wúmíngzhǐ ngón áp út
46. 食指 Shízhǐ ngón trỏ
47. 腋窝 Yèwō nách
48. 胸口 Xiōngkǒu ngực
49. 后面 hòumian Lưng
50. 臀 部 Túnbù hông
51. 腹 部 Fùbù bụng
52. 肚脐 Dùqí rốn
53. 屁股 Pìgu mông
54. 腿 Tuǐ chân
55. 膝 Xī đầu gối
56. 大腿 Dàtuǐ bắp đùi
57. 小腿 Xiǎotuǐ bắp chân
58. 脚跟 Jiǎogēn gót chân
59. 脚趾 Jiǎozhǐ ngón chân
60. 脚底j iǎodǐ Lòng bàn chân
61. 大脚趾 dà jiǎo zhǐ Ngón chân cái