BẠN THIẾU GÌ BẰNG TIẾNG HOA?
============
1. 没房: Méi fáng: Không có nhà
2. 没钱: méi qián: Không có tiền
3. 没车: méi chē: Không có xe
4. 没相貌: méi xiàngmào: Không đẹp
5. 没身材: méi shēncái: Không có dáng đẹp
6. 没气质: méi qìzhí: Không có phong độ
7. 没学历: méi xuélì: Không có học vấn
8. 没文凭: méi wénpíng: Không có bằng cấp
9. 没才: méi cái: Không có tài năng
10. 没材: méi cái: Không có năng lực
11. 没财: méi cái: Không có của cải
12. 没经验: méi jīngyàn: Không có kinh nghiệm
13. 没成绩: méi chéngjì: Không có thành tích
14. 没身份: méi shēnfèn: Không có thân phận
15. 没创意: méi chuàngyì: Không có sáng kiến
16. 没事业: méi shìyè: Không có sự nghiệp
17. 没工作: méi gōngzuò: Không có công việc
18. 没死: méi sǐ: Chưa chết