Chuyên mục covid 19 1) 新型 : コロナ: ウイルス Covid 19 2) 隔離: かくり:
BỘ TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XUẤT NHẬP KHẨU 1) 相手 ( あいて )
CÁCH ĐỌC BẢNG LƯƠNG TẠI NHẬT 給与明細書 ・支給明細書 (きゅうよめいさいしょ ・しきゅうめいさいしょ) Bảng lương tại Nhật thường
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề kinh tế 1) こぐちかもつ : 小口貨物 : Hàng lô
Một số từ chuyên ngành về du lich ( hướng dẫn du lịch) 1) 添乗員
Tổng hợp Tất cả các Từ vựng có trong Bảng lương ( 給与明細 ) 1)基本給(きほんきゅう)(Cơ-bản-cấp): Lương
Từ Vựng cần biết khi làm việc ở công ty Nhật Bản 1)保険制度(ほけんせいど)(Bảo-hiểm-chế-độ):Chế độ bảo
Từ vựng tết nhé cả nhà !!! 1. テト : Tết 2. じょや : Đêm
– Khi bạn đặt chân lên nước Nhật lần đầu, bạn sẽ rất dễ dàng
Đề thi BC ngày 13/03/2018 Part 1: Work or study Who was the teacher that