TỪ VỰNG CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ =========================== 1. 人体 Réntǐ cơ thể 2. 头
TÂM TRẠNG, CẢM XÚC =================== 1. 喜爱 xǐ’ài : thích 2. 愤怒 fènnù : giận
Từ vựng chủ đề đơn xin việc tiếng Trung =============================== 1. 个人简历/Gèrén jiǎnlì/CV cá nhân
TỪ VỰNG VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ ============================= 1. 卧室 wòshì: Phòng ngủ 2. 床
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HOA QUẢ ======================= 1. 瓤ráng:cùi, ruột (trái cây) 2. 瓣bàn:múi 3.
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG=========================拍碎 Pāi suì: Đập dập大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo: Xào trên
TỪ LÁY TRONG TIẾNG TRUNG =========================== 1, 冷森森: Lěngsēnsēn: lạnh căm căm. 2,冷嗖嗖: Lěng sōu
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ THÀNH PHỐ ========================= 1 Thành phố 城市 Chéng shì 2 Thủ
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NHÀ BẾP ===================== Nhà bếp: 厨房 chúfáng 1. Khí ga truyền
TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO =================== 1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng 2. Đồ lót, nội