Skip to content
- 正在想: zhèngzài xiǎng: Đang suy nghĩ!
- 别催了! : bié cuīle: Đừng giục! Đừng có hối
- 回头见: huítóu jiàn: Tý nữa gặp lại! Chút nữa gặp sau
- 真划算! : zhēn huásuàn: Thật thỏa đáng!
- 起内讧! : qǐ nèihòng: Nội chiến! Nội bộ lục đục
- 干得好! : gàn de hǎo: Làm rất tốt!
- 猜猜看! : cāi cāi kàn: Đoán thử xem!
- 无所谓! : wúsuǒwèi: Không hề gì/ không quan tâm!
- 没胃口! :méi wèikǒu: Không hứng thú!
- 吃不下! : chī bùxià: Nuốt không trôi
- 你真笨! : nǐ zhēn bèn: Mày thật đần độn!
- AA制:AA zhì: Chia đôi đi! (trả tiền)
- 没心情! : méi xīnqíng: Không có tâm trạng!
- 有可能: yǒu kěnéng: Có khả năng
- 好可惜! :hǎo kěxí: Thật đáng tiếc!
- 等等我:děng děng wǒ: Chờ tôi chút!
- 怎么办? : zěnme bàn?: Làm sao đây?
- 别插队! bié chāduì: Đừng chen ngang!
- 再说吧! : zàishuō ba: Để nói sau!
- 别理他! : bié lǐ tā: Đừng để ý tới nó!
- 你说呢? : nǐ shuō ne?: Bạn nói xem?
- 别闹了! :bié nàole: Đừng ồn ào nữa!
- 再联系:zài liánxì: Liên hệ sau nhé!
- 不许碰: bùxǔ pèng: Đừng động vào!
- 不会吧! : bù huì ba: Không phải chứ!
- 对不起:duìbùqǐ: Xin lỗi!
- 认输吧! :rènshū ba: Nhận thua đi!
- 算了吧! : suànle ba: Thôi bỏ đi!
- 胆小鬼! : dǎnxiǎoguǐ: Đồ nhát gan!
- 羡慕吧! : xiànmù ba: Hâm mộ chứ/ Thèm không?