Một số từ chuyên ngành về du lich ( hướng dẫn du lịch)
1) 添乗員 :てんじょういん: Hướng dẫn viên
2) 打ち合わせ: うちあわせ : Thảo luận, bàn bạc
3) 責任を持つ : せきにんをもつ: Có trách nhiệm
4) 積み込む: つみこむ: Xếp lên
5) 取敢えず :とりあえず: Tạm thời
6) 早速 :さっそく: Ngay tức khắc
7) 手回り品 :てまわりひん: Đồ xách tay
8) 温度差 :おんどさ: Sự chênh lệch nhiệt độ
9) 時間稼ぎ :じかんかせぎ: Tranh thủ thời gian
10) 時差ぼけ: じさぼけ: Sự mệt mỏi do chênh lệch múi giờ
11) 微笑みの国 :ほほえみのくに : Đất nước của nụ cười (hiếu khách)
12) 明け方 :あけがた :Bình minh
13) 中華街 :ちゅうかがい: Khu phố Trung Hoa
14) 雨水 :あまみず: Nước mưa
15) 名物 :めいぶつ : Đặc sản, vật nổi tiếng
16) 交通事情 :こうつうじじょう: Tình hình giao thông
17) 交通渋滞 :こうつうじゅうたい: Ùn tắc giao thông
18) 一方通行 :いっぽつうこう: Đường một chiều
19) 乗り合いバス :のりあいバス: Xe bus công cộng
20) 運賃 :うんちん: Cước vận chuyển
21) 料金: りょうきん: Tiền phí
22) 預ける: あずける: Gửi gắm, giao phó
23) 自動ロック :じどうロック: Khóa tự động
24) 貴重品 : ひちょうひん : Đồ quý giá
25) 間借りする : まがりする : Thuê phòng
26) チェックイン : Check in khách sạn
27) チェックアウト : Check out khách sạn
28) 市内通話 : しないつうわ : Điện thoại trong thành phố
29) 市外通話 : しがいつうわ : Điện thoại ngoài thành phố
30) 国際電話 :こくさいでんわ : Điện thoại quốc tế
31) 電話交換局 :でんわこうかんきょく : Tổng đài
32) オペーレター : Tổng đài
33) 明朝 みょうちょう : Sáng sớm
34) サウナ : Tắm hơi
35) 待機する : たいきする : Nán lại, chờ đợi…
36) ラウンジ : Phòng trò chuyện
37) 宴会場 :えんかいじょう : Phòng tiệc
38) 屋上 : おくじょう : Sân thượng
39) 非常階段 :ひじょうかいだん : Cầu thang thoát hiểm
40) 非常ベル :ひじょうべる : Chuông báo động
41) 小銭 こぜに : Tiền xu
42) ルーム.メート : Người dọn phòng
43) 取敢えず :とりあえず :Tạm thời
44) 早速 :さっそく : Ngay tức khắc
45) 参加者 :さんかしゃ : Người tham gia
46) 変更 :へんこう :Thay đổi
47) 全員 : ぜんいん : Toàn thể mọi người
48) ルーミングリスト : danh sách phòng
49) 部屋数 :へやすう : Số lượng phòng
50) 部屋割り : へやわり : Chia phòng
51) 隣同士 :となりどうし : Cùng bên cạnh
52) 自由行動 :じゆうこうどう : Hoạt động tự do
53) 入れ替える :いれかえる : Thay đổi phòng cho khách
54) 特約店 :とくやくてん : Cửa hàng giá đặc biệt
55) 別に べつに : Đặc biệt
56) 積み終える :つみおえる : Xếp dọn xong hành lý
57) 送迎係り : そうげいがかり : Người đưa đón
58) 責任者 :せきにんしゃ : Người chịu trách nhiệm
59) 団体旅行 : だんたいりょこう : Du lịch theo đoàn
60) 現地旅行代理店 :げんちりょこうだいりてん : Đại lý du lịch bản địa
61) 団員 :だんいん : Thành viên đoàn
62) 客層 :きゃくそう : Loại khách
63) 同姓 : どうせい : Cùng là nữ
64) 予定変更 :よていへんこう : Thay đổi dự định
65) 変更事項 :へんこうじこう : Những mục thay đổi
66) 食い違い :くいちがい : Không nhất trí, khác nhau
67) 手配 :てはい : Đặt, lo liệu
68) ルーミング.リスト : Danh sách phòng
69) 部屋数 : へやすう : Số lượng phòng
70) 部屋割り :へやわり :Chia phòng
71) リクエストする : yêu cầu
72) キャンセルする : Hủy bỏ
73) 裏書する :うらがきする : Viết ra mặt sau
74) 未確認事項 :みかくにんじこう : Những mục chưa xác nhận
75) 再確認 :さいかくにん : Xác nhận lại
76) 部屋割り表 :へやわりひょう : Bảng chia phòng
77) 名簿 : めいぼ : Danh sách tên
78) 客数 :きゃくすう : Số lượng khách
79) ベッド数 :ベッドどすう Số lượng giường
80) 個数 :こすう: Số lượng hành lý
81) お子様連れ:おこさまづれ: Khách mang theo con
82) ご家族連れ: ごかぞくづれ: Đi cùng gia đình
83) ご親戚 :ごせきにん: Họ hàng
84) 足のご不自由な方: あしのごふじゆなかた: Khách bị liệt chân
85) 団体行動 :だんたいこうどう: Hoạt động theo đoàn
86) 自由参加 :じゆうさんか: Tham gia tự do
87) グループ行動 :グループこうどう: Hoạt động theo nhóm
88) パッケジ.ツアー: Tour trọn gói
89) クレーム : Phàn nàn, khiếu nại
90) 荷札: にぶだ : Thẻ hành lý
91) 名札:なふだ: Thẻ ghi tên
92) 手荷物 :てにもつ: Hành lý xách tay
93) スーツ。ケース: valy
94) 航空券 :こうくうけん: Vé máy bay
95) パスポート: Hộ chiếu
96) 貸し切りバス: かしきりバス: Xe bus thuê
97) 送迎時間 :そうげいじかん: Thời gian đón tiễn
98) 集合時間 :しゅうごうじかん :Thời gian tập trung
Nguồn: sưu tầm