电话叫车: diànhuà jiào chē. Điện gọi xe 1. A: 可以派辆出租车过来吗: Kěyǐ pài liàng chūzū chē
A: 您好, 请问您要去哪? Níhǎo,qǐngwèn nǐ yào qù nǎr? Xin chào, bạn muốn đi đâu vậy
1.Xuống xe: 下车: xià chē 2.Xe ô tô: 轿车: jiàochē 3.Xe khách loại nhỏ: 小客车:
正在想: zhèngzài xiǎng: Đang suy nghĩ! 别催了! : bié cuīle: Đừng giục! Đừng có hối