第6課: 新しい言葉
N0 | 平仮名 | 漢字 | 意味 |
1 | たべる (たべます)Ⅱ | 食べる | Ăn |
2 | のむ (のみます)Ⅰ | 飲む | Uống |
3 | すう (すいます)Ⅰ | 吸う | Hút 「 れい:たばこをすう: Hút Thuốc lá」 |
4 | みる (みます)Ⅱ | 見る | Xem, nhìn, trông |
5 | きく (ききます)Ⅰ | 聴く | Nghe |
6 | よむ (よみます)Ⅰ | 読む | Đọc |
7 | かく (かきます)Ⅰ | 書く | Viết, vẽ |
8 | かう (かいます)Ⅰ | 買う | Mua |
9 | とる (とります)Ⅰ | 撮る | Chụp 「 れい:しゃしんをとる: Chụp ảnh」 |
10 | する (します)Ⅲ | Làm, chơi | |
11 | あう (あいます)Ⅰ | 会う | Gặp 「れい:ともだちにあう: Gặp bạn bè」 |
12 | ごはん | ご飯 | Cơm, bữa ăn |
13 | あさごはん | 朝ご飯 | Cơm sáng |
14 | ひるごはん | 昼ご飯 | Cơm trưa |
15 | ばんごはん | 晩ご飯 | Cơm tối |
16 | パン | Bread | Bánh mì |
17 | たまご | 卵 | Trứng |
18 | にく | 肉 | Thịt |
19 | さかな | 魚 | Cá |
20 | やさい | 野菜 | Rau |
21 | くだもの | 果物 | Hoa quả, trái cây |
22 | みず | 水 | Nước |
23 | おちゃ | お茶 | Trà ( nói chung) |
24 | こうちゃ | 紅茶 | Trà đen |
25 | ぎゅうにゅう | 牛乳 | Sữa bò |
26 | ミルク | Milk | Sữa |
27 | ジュース | Juice | Nước hoa quả |
28 | ビール | Beer | Bia |
29 | [お]さけ | お酒 | Rượu , rượu sake |
30 | ビデオ | Video | Video, băng video,đầu video |
31 | えいが | 映画 | Phim, điện ảnh |
32 | CD | Đĩa CD | |
Địa chỉ: C3-14 Đường DA1-1 Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương.Thầy Cường: 0977.890.959 | |||
33 | てがみ | 手紙 | Thư |
34 | レポート | Report | Báo cáo |
35 | しゃしん | 写真を~ | Ảnh |
36 | みせ | 店 | Cửa hàng, tiệm |
37 | レストラン | Restaurant | Nhà hàng |
38 | にわ | 庭 | Vườn |
39 | しゅくだい | 宿題 | Bài tập về nhà(~をします:làm bài tập) |
40 | テニス | Tennis | Quần vợt ( ~をします:đánh quần vợt ) |
41 | サッカー | Soccer | Bóng đá(~をします:chơi bóng đá ) |
42 | [お]はなみ | [お]花見 | Việc ngắm hoa |
43 | なに | 何 | Cái gì, gì |
44 | いっしょに | 一緒に | Cùng nhau, cùng |
45 | ちょっと | Một chút | |
46 | いつも | 何時も | Luôn luôn, lúc nào cũng |
47 | ときどき | 時々 | Thỉnh thoảng |
48 | それから | Sau đó, tiếp theo | |
49 | ええ | Vâng/được( cách nói thân mật của 「はい」) | |
50 | いいですね | Đươc đấy nhỉ./ Hay quá. | |
51 | わかりました。 (わかる)I |
Tôi hiểu rồi./ Vâng ạ. | |
52 | なんですか。 | 何ですか。 | Có gì đấy ạ?/ Cái gì vậy?/ Vâng có tôi. (câu trả lời khi ai đó gọi tên mình) |
53 | じゃ、また[あした] | Hẹn gặp lại [ ngày mai ] . |