Từ vựng cần lưu ý khi tham gia giao thông

 1.Xuống xe: 下车: xià chē

2.Xe ô tô: 轿车: jiàochē

3.Xe khách loại nhỏ: 小客车:  xiǎo kèchē

4.Xe du lịch: 游览车: yóulǎn chē

5.Xe điện bánh lốp, ô tô điện: 无轨电车: wúguǐ diànchē

6.Xe điện: 电车: diànchē

7.Xe buýt theo ca: 定班车: dìng bānchē

8.Xe buýt một tầng: 单层公共汽车: dān céng gōnggòng qìchē

9.Xe buýt hai tầng: 双层公共汽车: shuāng céng gōnggòng qìchē

10.Xe buýt giờ cao điểm:  高峰车: gāofēng chē

11.Xe buýt chạy ban đêm: 夜宵车: yèxiāo chē

12.Xe buýt bán vé tự động:无人售票车: wú rén shòupiào chē

13.Xe buýt: 公共汽车: gōnggòng qìchē

14.Xe bị chết máy: 抛锚: pāomáo

15.Vé xe: 车票: chēpiào

16.Vé tháng :月季票: yuèjì piào

17.Van dầu: 油门: yóumén

18.Ùn tắc giao thông: 交通堵塞: jiāotōng dǔsè

19.Tuyến xe buýt: 公交线路:  gōngjiāo xiànlù

20.Trốn vé:  逃票: táopiào

21.Trạm chờ xe: 招呼站: zhāohū zhàn

22.Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền (taxi):  自动计费器:  zìdòng jì fèi qì 

23.Mời mua vé:  请买票: qǐng mǎi piào

24.Thuốc chống đông kết: 防冻剂: fángdòng jì

25.Thùng xăng: 油箱: yóu xiāng

26.Thùng thu phí: 售费箱: shòu fèi xiāng

27.Thùng đựng hành lý: 行李箱: xínglǐ xiāng

28.Thùng bảo hiểm: 保险杠: bǎoxiǎn gàng

29.Thiết bị nâng hạ cửa sổ: 摇窗装置:  yáo chuāng zhuāngzhì

30.Thay săm xe:  换胎: huàn tāi

31.Tay nắm cửa xe: 门把: mén bǎ

32.Tay cầm mở cửa xe: 门把: mén bǎ

33.Taxi: 出租车: chūzū chē

34.Tắt máy: 熄火: xīhuǒ

35.Tăng tốc: 加速:  jiāsù

36.Tăng số: 加速:  jiāsù

37.Tăng ga, lên ga: 踩油门: cǎi yóumén

38.Tấm chắn bùn: 挡泥板v dǎng ní bǎn

39.Sự cố giao thông (tai nạn giao thông): 交通事故:  jiāotōng shìgù

40.Số xe ô tô:  汽车筹码: qìchē chóumǎ

41.Say xe: 晕车: yùnchē

42.Sang số: 换档: huàn dǎng

43.Rẽ trái:  左转: zuǒ zhuǎn

44.Rẽ phải: 右转: yòu zhuǎn

45.Quay đầu: 掉头: diàotóu

46.Quầy bán vé:  售票台: shòupiào tái

47.Phanh xe gấp, thắng gấp: 急刹车 jí shāchē

48.Phanh xe: 刹车: shāchē

49.Ống xả: 排气管: pái qì guǎn

50. Nơi xuống xe: 车下处: chē xià chu

51.Nóc xe: 车顶:  chē dǐng

52.Nổ săm xe: 爆胎: bào tāi

53.Nhân viên soát vé: 查票员: chá piào yuán

54.Nhân viên bán vé: 售票员: shòupiàoyuán

55.Nhả phanh: 放松手刹车: fàngsōng shǒu shāchē

56.Ngành dịch vụ xe taxi: 出租汽车服务业: chūzū qìchē fúwù yè

57.Ngành dịch vụ taxi: 出租汽车服务业: chūzū qìchē fúwù yè

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.