TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ NẤU NƯỚNG
=========================
拍碎 Pāi suì: Đập dập
大火翻炒 dàhuǒ fān chǎo: Xào trên lửa to
加热, 煮沸 jiārè, zhǔfèi: Làm nóng, tăng nhiệt
搅打(蛋, 奶油) jiǎo dǎ (dàn, nǎiyóu): Trộng, quấy, đánh ( trứng, bơ)
添加 tiānjiā: Cho thêm
烧开 shāo kāi: Đun sôi
撕开 sī kāi: Xé ra
烤 kǎo: Nướng, quay
烘烤 hōng kǎo: Quay, nướng
烧烤 shāokǎo: Quay, nướng
炸 zhà: rán, chiên
炒 chǎo: Xào, rang
煮 zhǔ: Luộc
炖 dùn: Hầm, ninh
蒸 zhēng: Chưng, hấp
切 qiè: Cắt, bổ, thái
结合 jiéhé: kết hợp
烹调 pēngtiáo: Nấu nướng
压碎 yā suì: Nghiền nát, nghiền vụn
给…涂上油: gěi…tú shàng yóu:: Cho thêm dầu ăn vào….
揉 Róu: vò, vê, nặn
混合 hùnhé: Hỗn hợp, trộn, nhào
测量 cèliáng: Đo, đong
融化 rónghuà: Tan, hòa tan
削皮 xiāo pí: Gọt vỏ
倒 dào: Rót, đổ
放置 fàngzhì: Bày biện
切片 qiēpiàn: Thái thành miếng
搅拌 jiǎobàn: Quấy, trộn, khuấy
用大火炒 yòng dàhuǒ chǎo: Xào trên lửa to
洗 xǐ: Rửa
称 chēng: Cân
餐具(刀,叉和匙) cānjù (dāo, chā hé shi): Bộ đồ ăn ( dao, dĩa và thìa)
笊篱 zhào lí: Cái vợt
案板 Ànbǎn: Thớt
平底锅 píngdǐ guō: Chảo
燃气灶 ránqì zào: bếp ga
洗碗槽 xǐ wǎn cáo: Bồn rửa bát
菜刀 càidāo: Dao
搅拌器 jiǎobàn qì: Máy đánh trứng
橱柜 chúguì: Tủ bát
榨汁器 zhà zhī qì: Máy ép nước
锅,瓶,壶 guō, píng, hú: Nồi, bình, ấm nước
烤箱,烤炉 kǎoxiāng, kǎo lú: Lò nướng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

.
.
.
.